Bảng giá thay bàn phím laptop Sony Vaio

Bảng giá thay bàn phím laptop Sony Vaio chính hãng, thay lấy liền tại LaptopXanh, BH 12 tháng 1 đổi 1 (LỖI LÀ ĐỔI)

Miễn phí công thay thế

 

SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN 380,000
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN CO DEN 590,000
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU TRẮNG 350,000
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU TRẮNG CO DEN 590,000
SONY PCG FX120 140 150 170 190 210 215….. 490,000
SONY SVD- 11 MÀU ĐEN 590,000
SONY SVD- 11 MÀU ĐEN + CÓ ĐÈN 890,000
SONY SVE- 11 (MÀU ĐEN) 420,000
SONY SVE- 11 (MÀU TRẮNG) 390,000
SONY SVE- 14 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG 360,000
SONY SVE- 14 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG + ĐÈN 590,000
SONY SVE- 14 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG 355,000
SONY SVE- 14A MÀU BẠC 470,000
SONY SVE- 14A MÀU ĐEN 470,000
SONY SVE- 14A MÀU TRẮNG 490,000
SONY SVE- 15 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG 350,000
SONY SVE- 15 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG 370,000
SONY SVE- 15 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG (có đèn) 590,000
SONY SVE- 17 (MÀU ĐEN) 690,000
SONY SVE- 17 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG 570,000
SONY SVF- 11 MÀU BẠC 520,000
SONY SVF- 11 MÀU ĐEN 520,000
SONY SVF- 13 MÀU BẠC 550,000
SONY SVF- 13 MÀU ĐEN 550,000
SONY SVF- 142A MÀU ĐEN 490,000
SONY SVF- 14A MÀU BẠC (CÓ ĐÈN) tiếng anh 650,000
SONY SVF- 14A MÀU BẠC (CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) châu âu 590,000
SONY SVF- 14A MÀU ĐEN 310,000
SONY SVF- 14A MÀU TRẮNG 310,000
SONY SVF- 14A MÀU TRẮNG (NGUYÊN BỆ) 590,000
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU BẠC 470,000
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU BẠC (nguyên bệ+có đèn) 650,000
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU ĐEN 430,000
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU ĐEN (nguyên bệ+có đèn) 650,000
SONY SVF- 14N, SVF- 15N MÀU BẠC (CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) 590,000
SONY SVF- 14N, SVF- 15N MÀU ĐEN (CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) 590,000
SONY SVF- 15A MÀU BẠC 490,000
SONY SVF- 15A MÀU ĐEN 520,000
SONY SVP- 11 MÀU ĐEN 530,000
SONY SVP- 11 MÀU TRẮNG 530,000
SONY SVP- 13 MÀU ĐEN 550,000
SONY SVP- 13 MÀU TRẮNG 550,000
SONY SVS- 13 MÀU BẠC 340,000
SONY SVS- 13 MÀU ĐEN 375,000
SONY SVS- 15 MÀU BẠC 440,000
SONY SVS- 15 MÀU BẠC (CÓ ĐÈN) 790,000
SONY SVS- 15 MÀU ĐEN 490,000
SONY SVS- 15 MÀU ĐEN (CÓ ĐÈN) 790,000
SONY SVT 13 ,SVT 14 650,000
SONY VGN BX series 750,000
SONY VGN BZ series 490,000
SONY VGN C ,series (ANH ) MÀU ĐEN 650,000
SONY VGN C ,series (ANH ) MÀU TRẮNG 600,000
SONY VGN CR series MÀU BẠC (châu âu) 650,000
SONY VGN CR series MÀU ĐEN (châu âu) 650,000
SONY VGN CS series MÀU ĐEN (tiếng anh) 990,000
SONY VGN CS series MÀU HỒNG (châu âu) 650,000
SONY VGN CS series MÀU HỒNG (tiếng anh) 990,000
SONY VGN CS series MÀU TRẮNG (tiếng anh) 990,000
SONY VGN CW series MÀU ĐEN 320,000
SONY VGN CW series MÀU TRẮNG 298,000
SONY VGN FE , AR series (ANH ) MÀU ĐEN 790,000
SONY VGN FE , AR series (ANH ) MÀU TRẮNG 620,000
SONY VGN FS series (MÀU TRẮNG) 420,000
SONY VGN FW series MÀU ĐEN 340,000
SONY VGN FW series MÀU ĐEN(CÓ KHUNG) 490,000
SONY VGN FW series MÀU TRẮNG 340,000
SONY VGN FW series MÀU TRẮNG (CÓ KHUNG) 490,000
SONY VGN FZ series 350,000
SONY VGN FZ series (TIẾNG ANH) MÀU ĐEN 470,000
SONY VGN FZ series (TIẾNG ANH) TRẮNG 470,000
SONY VGN N series MÀU ĐEN 350,000
SONY VGN N series MÀU ĐEN ( TIẾNG ANH) 490,000
SONY VGN N series MÀU TRẮNG 350,000
SONY VGN N series MÀU TRẮNG ( TIẾNG ANH) 490,000
SONY VGN NR ,NS (MÀU ĐEN) 410,000
SONY VGN NR ,NS (MÀU TRẮNG) 410,000
SONY VGN NR21Z (Cable Cong) 1,090,000
SONY VGN NW series MÀU ĐEN (CÓ KHUNG) 380,000
SONY VGN NW series MÀU TRẮNG 350,000
SONY VGN NW series MÀU TRẮNG (CÓ KHUNG) 450,000
SONY VGN S series 890,000
SONY VGN SR series MÀU ĐEN 360,000
SONY VGN SR series MÀU TRẮNG 360,000
SONY VGN SR series MÀU TRẮNG (CÓ KHUNG) 550,000
SONY VGN SZ series MÀU BẠC 950,000
SONY VGN SZ series MÀU ĐEN 950,000
SONY VGN TT series MÀU ĐEN (có khung) 950,000
SONY VGN TT series MÀU TRẮNG 950,000
SONY VGN TX series CHÂU ÂU 950,000
SONY VGN TZ series (có khung) MÀU ĐEN 950,000
SONY VGN TZ series (có khung) MÀU TRẮNG 950,000
SONY VGN-AW(CHÂU ÂU) MÀU ĐEN 530,000
SONY VGN-Z series CORE 2 1,450,000
SONY VGN-Z series CORE i 1,450,000
SONY VPC M MÀU BẠC 490,000
SONY VPC M MÀU ĐEN 390,000
SONY VPC P 530,000
SONY VPC W (CHÂU ÂU) 370,000
SONY VPC W (TIẾNG ANH) 790,000
SONY VPC- EA series MÀU ĐEN 380,000
SONY VPC- EA series MÀU ĐEN CÓ KHUNG 470,000
SONY VPC- EA series MÀU TRẮNG 380,000
SONY VPC- EA series MÀU TRẮNG CÓ KHUNG 470,000
SONY VPC- EB series MÀU ĐEN CÓ KHUNG 450,000
SONY VPC- EB series MÀU TRẮNG 400,000
SONY VPC- EB series MÀU TRẮNG CÓ KHUNG 490,000
SONY VPC- EC MÀU ĐEN 550,000
SONY VPC- EC MÀU TRẮNG 550,000
SONY VPC- EE series MÀU ĐEN 390,000
SONY VPC- EE series MÀUTRẮNG 450,000
SONY VPC- EF series MÀU ĐEN 490,000
SONY VPC- EF series MÀU TRẮNG 590,000
SONY VPC- EG series MÀU ĐEN 540,000
SONY VPC- EG series MÀU TRẮNG 540,000
SONY VPC- EH series MÀU ĐEN 380,000
SONY VPC- EH series MÀU ĐEN CÓ KHUNG 380,000
SONY VPC- EH series MÀU TRẮNG 380,000
SONY VPC- EH series MÀU TRẮNG CÓ KHUNG 395,000
SONY VPC- EJ series MÀU ĐEN 490,000
SONY VPC- EJ series MÀU TRẮNG 550,000
SONY VPC- EL series MÀU TRẮNG 390,000
SONY VPC- S series MÀU ĐEN 440,000
SONY VPC- S series MÀU TRẮNG (có khung) 530,000
SONY VPC- SA series MÀU BẠC 390,000
SONY VPC- SA series MÀU ĐEN 390,000
SONY VPC- SB , SD series MÀU BẠC 390,000
SONY VPC- SB , SD series MÀU BẠC (có đèn) 590,000
SONY VPC- SB , SD series MÀU ĐEN 365,000
SONY VPC- SB , SD series MÀU ĐEN (có đèn) 650,000
SONY VPC- SE MÀU ĐEN 550,000
SONY VPC- SE MÀU TRẮNG 480,000
SONY VPC-CA series MÀU ĐEN 450,000
SONY VPC-CA series MÀU TRẮNG 380,000
SONY VPC-CB series MÀU ĐEN 460,000
SONY VPC-CB series MÀU TRẮNG 460,000
SONY VPC-F1 (Có khung) 590,000
SONY VPC-F1 series (không khung) 440,000
SONY VPC-F1 series (khung+Có Đèn) 790,000
SONY VPC-F2 (CORE i7)MÀU ĐEN 440,000
SONY VPC-Y series MÀU ĐEN 460,000
SONY VPC-Y series MÀU TRẮNG 460,000
SONY VPC-YA ,YB (TIẾNG ANH) 990,000
SONY VPC-YA ,YB CHÂU ÂU 750,000